Mô tả
TSKT | IP 1478 | IP 14100 | IP 14120 |
Số trục ủi | 1 | 1 | 1 |
Kích thước trục ủi (DxW) mm |
1355.6×2000 | 1355.6 x2550 | 1355.6×3000 |
Năng suất (m/p) | 1.8-11 | 2.5-11 | 2.5-11 |
Trọng lượng (kg) Gas model Steam model Elec model |
660 661 662 |
793 853 910 |
1450 1519 1585 |
Kích thước (WxDxH) Gas model Steam model Elec model |
2510x700x1740 2840x700x1740 2510x700x1740 |
3065x700x1740 3380x700x1740 3065x700x1740 |
4060x826x4060 4060x826x4060 4060x826x4060 |
Quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi để được giá ưu đãi nhất
————————————————–





