Mô tả
TSKT | 800×3000 | |||
Số trục ủi | 800x3000x1 | 800x3000x2 | 800x3000x3 | |
Số trục ủi | 1 | 2 | 3 | 4 |
Kích thước trục ủi (DxW) mm |
800×3000 | 800×3000 | 800×3000 | 800×3000 |
Năng suất (m/p) | 6-20 | 4-38 | 5-50 | 5-50 |
Trọng lượng (kg) | 2844 | 5688 | 8553 | 11418 |
Kích thước (WxDxH) | 4290x2528x1780 | 4290x3668x1780 | 4290x4878x1780 | 4290x6088x1780 |
Quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi để được giá ưu đãi nhất